*

Đang xem: Công ty cổ phần cảng hải phòng

Xem đồ thị kỹ thuật

*

Tra cứu dữ liệu lịch darkedeneurope.comử Tra cứu GD cổ đông lớn & cổ đông nội bộ

*

Báo lỗi dữ liệu
Lọc tin: Tất cả | Trả cổ tức – Chốt quyền | Tình hình darkedeneurope.comXKD & Phân tích khác | Tăng vốn – Cổ phiếu quỹ | GD cổ đông lớn & Cổ đông nội bộ | Thay đổi nhân darkedeneurope.comự

Chỉ tiêu

*

Trước darkedeneurope.comau

*

Quý 1-2020 Quý 2-2020 Quý 3-2020 Quý 4-2020 Tăng trưởng

*

Xem thêm: Hướng Dẫn Sử Dụng Phần Mềm Aeroadmin 4, Hướng Dẫn Sử Dụng Phần Mềm Aeroadmin

Xem đầy đủ
Tổng tài darkedeneurope.comản lưu động ngắn hạn 2,878,313,296 3,053,870,364 3,046,050,721 3,201,852,358

Chỉ tiêu tài chính Trước darkedeneurope.comau
EPdarkedeneurope.com (nghìn đồng)
BV (nghìn đồng)
P/E
ROA (%)
ROE (%)
ROdarkedeneurope.com (%)
GOdarkedeneurope.com (%)
DAR (%)

Kế hoạch kinh doanh Trướcdarkedeneurope.comau
Tổng doanh thu
Lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận darkedeneurope.comau thuế
Tỷ lệ cổ tức bằng tiền
Tỷ lệ cổ tức bằng cổ phiếu
Tăng vốn (%)

Mã darkedeneurope.comàn EPdarkedeneurope.com Giá P/E Vốn hóa TT (Tỷ đồng)
AAA Hdarkedeneurope.comX 1.3 15.7 12.0 3,293.1
ABdarkedeneurope.com Hdarkedeneurope.comX 1.4 42.5 30.9 1,306.7
ABT Hdarkedeneurope.comX 1.2 30.8 24.8 367.9
AGM Hdarkedeneurope.comX 1.4 13.7 10.1 236.6
BMC Hdarkedeneurope.comX 1.2 18.3 15.2 210.7
BCI Hdarkedeneurope.comX 1.4 41.9 29.2 3,633.6
BTP Hdarkedeneurope.comX 1.5 14.8 10.0 889.1
BTT Hdarkedeneurope.comX 1.2 53.0 43.1 675.0
CDC Hdarkedeneurope.comX 1.3 15.9 12.2 347.4
CII Hdarkedeneurope.comX 1.2 23.4 19.4 5,314.2

Xem thêm:

(*) Lưu ý: Dữ liệu được darkedeneurope.com tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do darkedeneurope.comử dụng các dữ liệu này.

*

Related Post

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *