– THỜI GIAN GIAO HÀNG:Thành Phố Hồ Chí Minh và Hà Nội: Trong vòng 3 – 5 ngày làm việc.Các Tỉnh/Thành khác: Trong vòng 5-7 ngày làm việc.Khung giờ giao hàng: 08:00 – 22:00 thứ 2 – thứ 7.Thời gian giao hàng dự kiến có thể thay đổi tùy vào khu vực và đơn vị vận chuyển.

Đang xem: Nước sốt takoyaki

*
*

Địa chỉ trụ sở chính: Số 30 Bờ Bao Tân Thắng, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh

Hotline: 1900 9097

Địa chỉ tên miền: www.darkedeneurope.com

*

*

*

Giỏ hàng của bạn đang có nhiều hơn mức áp dụng. Nếu muốn tiếp tục mua sản phẩm này để hệ thốnglàm sạch giỏ hàng của bạn trước khi Thêm vào giỏ.

Quay lạiTiếp tục mua hàng

Giỏ hàng của bạn đang có nhiều hơn mức áp dụng. Nếu muốn tiếp tục mua sản phẩm này để hệ thốnglàm sạch giỏ hàng của bạn trước khi Thêm vào giỏ.

Xem thêm: Bí Quyết Học Nghề Tóc Tại Học Viện Thảo Tây, Dũng Sài Gòn

Quay lạiTiếp tục mua hàng

Giỏ hàng của bạn đang có nhiều hơn mức áp dụng. Nếu muốn tiếp tục mua sản phẩm này để hệ thốnglàm sạch giỏ hàng của bạn trước khi Thêm vào giỏ.

Xem thêm:

Quay lạiTiếp tục mua hàng

Bạn đang có sản phẩm thuộc thương hiệu Wellness/Kohnan trong giỏ hàng. Bạn vui lòng hoàn tất đơn hàng trước khi mua sản phẩm thuộc thương hiệu khác.Hoặc bạn tiếp tuc mua sản phẩm đang chọn và bỏ các sản phẩm Wellness/Kohnan ra khỏi giỏ hàng.Cảm ơn bạn

Đồng ýQuay lại

Họ và tên khách hàng(Customer name):

Địa chỉ(Address):

Điện thoại(Tel):

Mã đơn hàng: SO

Nhà cung cấp:NSX:HSD:

Nếu khác, lý do đổi trả (If other, Reason for exchange/return):

Hình thức thanh toán trước đổi trả(Previous payment term)

Tiền mặt(cash)Phiếu mua hàng(shopping voucher)Thẻ ghi nợ( dedit )Trả góp( instalment )Thẻ tín dụng( credit )

Thông tin chuyển khoản (Bank transfer information):

Quý khách vui lòng ghi đúng số thẻ đã thanh toán tại darkedeneurope.com cho mã đơn hàng này tại đây.

Tên tài khoản(Beneficary):

Số thẻ(Card No):

Tên ngân hàng/ Chi nhánh(Bank name/ branch):

Thông tin trên hóa đơn:

All
STT(No)
Mã hàng(Article No)
Tên hàng hóa(Article denoscription)
Đơn vị(Unit)
Số lượng(Quantity)
Đơn giá(Price)
Thành tiền(Amount)

Thông tin điều chỉnh:

STT(No)
Mã hàng(Article No)
Tên hàng hóa(Article denoscription)
Đơn vị(Unit)
Số lượng(Quantity)
Đơn giá(Price)
Thành tiền(Amount)
Tổng tiền trả hàng (Total amount of refund)

Chênh lệch giữa tổng giá trị mặt hàng trả đổi: (Diffence between total refunds/exchanges)

SUBMITgrecaptcha.ready(function() {grecaptcha.execute(“6LdD18MUAAAAAHqKl3Avv8W-tREL6LangePxQLM-“, {action: “submit”}).then(function(token) {document.getElementById(“620563bfd77041a49dabf90601a0194b”).value = token;});});

*

×

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *