Định nghĩa một phần trong một tài liệu |
|
Định nghĩa một danh sách mô tả |
|
Định nghĩa một từ khoá /tên trong danh sách mô tả |
|
Định nghĩa nhấn mạnh văn bản |
|
Định nghĩa một container chứa một ứng dụng mở rộng (không phải HTML) |
|
Nhóm liên nhóm các phần tử liên quan trong form |
|
Định nghĩa một chú thích cho thẻ |
|
Chỉ đánh dấu một ảnh trong tài liệu |
|
Không hỗ trợ trong HTML5. Sử dụng CSS để thay thế.Xác định font chữ, màu sắc và kích thước cho văn bản |
|
Định nghĩa phần footer cho một tài liệu hoặc một đoạn |
|
Định nghĩa một form HTML cho người dùng nhập vào |
|
Không hỗ trợ trong HTML5.Định nghĩa một cửa sổ (khung) trong một khung |
|
Không hỗ trợ trong HTML5.Định nghĩa một tập hợp các frame |
to |
Định nghĩa tiêu đề HTML |
|
Xác định các thông tin về tài liệu |
|
Định nghĩa một tiêu đề cho một tài liệu hoặc phần |
|
Sử dụng để phân tách các phần nội dung trong HTML |
|
Định nghĩa gốc của một tài liệu HTML |
|
Định nghĩa một phần chữ nghiêng cho phần văn bản |
|
Định nghĩa một khung nội tuyến cho phép nhúng các tài liệu, các trang html khác vào trang html hiện tại |
|
Thẻ định nghĩa một hình ảnh |
|
Định nghĩa một control nhập dữ liệu |
|
Định nghĩa một đoạn văn bản đã được chèn thêm thay thế vào tài liệu |
|
Là một thẻ dùng để nhấn mạnh, dùng để định nghĩa đầu vào bàn phím |
|
Định nghĩa khoá mã hoá đi kèm với một trường trong form |
|
Định nghĩa một nhãn cho một phần tử |
|
Định nghĩa một chú thích cho một phần tử |
|
Định nghĩa một danh sách |
|
Xác định mối quan hệ giữa một tài liệu và một nguồn lực bên ngoài (thường được sử dụng để liên kết đến style sheets) |
|
Chỉ định các nội dung chính của một tài liệu |
|
Định nghĩa một ánh xạ hình ảnh ở phía client |
|
Định nghĩa đánh dấu/làm nổi bật văn bản |
|
Định nghĩa một danh sách/menu các lệnh |
|
Định nghĩa một lệnh/một mục menu mà người dùng có thể gọi từ một menu khác |
|
Định nghĩa siêu dữ liệu về một tài liệu HTML |
|
Định nghĩa một thước đo lường với một khoảng đã biết |
|
Định nghĩa liên kết điều hướng |
|
Không hỗ trợ trong HTML5.Định nghĩa một nội dung thay thế cho người dùng nếu trình duyệt không hỗ trợ khung nhìn |
|
Định nghĩa một nội dung thay thế cho người dùng mà trình duyệt phía client không hỗ trợ script |
|
Định nghĩa một đối tượng nhúng vào trang |
|
Định nghĩa một danh sách đặt hàng |
|
Định nghĩa một nhóm các tùy chọn liên quan trong một danh sách drop-down |
|
Định nghĩa một lựa chọn trong danh sách drop-down |
|
Xác định kết quả của một phép tính |
|
Định nghĩa một đoạn văn |
|
Định nghĩa một tham số cho một đối tượng |
|
Định nghĩa văn bản định dạng sẵn |
|
Miêu tả quá trình xử lý công việc bằng một thanh progressbar, thường được kết hợp với code javascript. |
|
Định nghĩa dấu nháy kép xung quoanh phần văn bản |
|
Định nghĩa những gì thể hiện trong các trình duyệt không hỗ trợ các chú thích |
|
Định nghĩa diễn giải/phát âm của các ký tự(đối với kiểu chữ Đông Á) |
|
Định nghĩa một chú thích (đối với kiểu chữ Đông Á) |
|
Định nghĩa văn bản đó không còn đúng |
|
Hiển thị kết quả đầu ra của một chương trình máy tính |